Xem thêm: Unit 3: My friends
VOCABULARY (TỪ VỰNG)
arm (n) cánh tay
ear (n) tai
eye (n) mắt
leg (n) chân
nose(n) mũi
finger (n) ngón tay
tall (a) cao
short (a) ùn, thấp
big (a) to
small (a) nhỏ
active (adj) hăng hái, năng động
appearance (n) dáng vẻ, ngoại hình
barbecue (n) món thịt nướng barbecue
boring(adj) buồn tẻ
choir (n) dàn đồng ca
competition (n) cuộc đua, cuộc thi
confident (adj) tự tin, tin tưởng
curious (adj) tò mò, thích tìm hiểu
do the gardening: làm vườn
firefighter (n) lính cứu hỏa
fireworks (n) pháo hoa
funny(adj) buồn cười, thú vị
generous (ađj) rộng rãi, hào phóng
museum (n) viện bảo tàng
organise (v) tổ chức
patient (adj) điềm tĩnh
personality (n) tính cách, cá tính
prepare (v) chuẩn bị
racing (n) cuộc đua
reliable (adj) đáng tin cậy
serious (adj) nghiêm túc
shy (adj) bẽn lẽn, hay xấu hổ
sporty (adj) dáng thể thao, khỏe mạnh
volunteer (n) tình nguyện viên
zodiac(n) cung hoàng đạo
Các bài học nên tham khảo