Xem thêm: Unit 2: My home
VOCABULARY (TỪ VựNG)
town house (n) nhà phố
country house(n) nhà ở nông thôn
villa (n) biệt thự
stilt house (n) nhà sàn
apartment (n) căn hộ
living room (n) phòng khách
bedroom (n) phòng ngủ
kitchen (n) nhà bếp
bathroom (n) nhà tắm
hall (n) phòng lớn
attic (n) gác mái
lamp (n) đèn
toilet (n) nhà vệ sinh
bed (n) giường
cupboard (n) tủ chén
wardrobe (n) tủ đựng quần áo
fridge (n) tủ lạnh
poster (n) áp phích
chair (n) ghế
air-conditioner (n) máy điều hòa không khí
table (n) bàn
sofa (n) ghế trường kỷ, ghế sô pha
behind (pre) ở phía sau, đằng sau
between (pre) ở giữa
chest of drawers (n) ngăn kéo tủ
crazy (adj) kì dị, lạ thường
department store (n) cửa hàng bách hóa
dishwasher (n) máy rửa bát (chén) đĩa
furniture (n) đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
in front of (pre) ở phía trước, đằng trước
messy(adj) lộn xộn, bừa bộn
microwave (n) lò vi sóng
move (v) di chuyển, chuyển nhà
next to (pre) kế bèn, ở cạnh
under (pre) ở bên dưới, phía dưới
Các bài học nên tham khảo